Có 2 kết quả:
驗明正身 yàn míng zhèng shēn ㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄕㄣ • 验明正身 yàn míng zhèng shēn ㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄕㄣ
yàn míng zhèng shēn ㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄕㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to identify
(2) to verify sb's identity
(3) identification
(2) to verify sb's identity
(3) identification
Bình luận 0
yàn míng zhèng shēn ㄧㄢˋ ㄇㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to identify
(2) to verify sb's identity
(3) identification
(2) to verify sb's identity
(3) identification
Bình luận 0